Có 2 kết quả:

荷尔蒙 hé ěr méng ㄏㄜˊ ㄦˇ ㄇㄥˊ荷爾蒙 hé ěr méng ㄏㄜˊ ㄦˇ ㄇㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hormone (loanword)
(2) see 激素[ji1 su4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hormone (loanword)
(2) see 激素[ji1 su4]

Bình luận 0